Mục lục
TẦM GIÁ 600 TRIỆU NÊN MUA XE GÌ?
Khi chọn mua ô tô, người mua thường đứng giữa rất nhiều lựa chọn: về tầm giá, về mẫu mã, kiểu dáng, động cơ,… Vậy với tài chính 600 triệu nên lựa chọn xe như thế nào? Đâu là những mẫu xe có chất lượng xứng đáng với mức giá này?
Cùng Fast Auto điểm qua danh sách các xe hơi được đánh giá hàng đầu trong phân khúc giá này nhé!
Có nên mua xe hơi?
Với nhiều người, việc mua xe hơi vẫn được gắn với những hành động xa xỉ, tốn kém. Nhưng xét về nhiều khía cạnh, ô tô là một minh chứng cho câu “tiền nào của nấy”:
Ô tô giúp di chuyển an toàn hơn
Thống kê từ Ủy Ban An Toàn Giao Thông Quốc Gia chỉ ra rằng có tới 90% số nạn nhân thương vong do tai nạn giao thông đường bộ là người sử dụng mô tô, xe máy. Đáy chính là một trong số những lý do hàng đầu khiến người sử dụng phương tiện muốn mua xe hơi.
Ngoài khung xe cứng cáp, ô tô luôn có túi khí và các tính năng an toàn được trang bị sẵn. Điều này đảm bảo an toàn hơn cho người dùng khi di chuyển.
Bảo đảm sức khỏe hơn
Đi lại bằng ô tô giúp người dùng hạn chế lượng khí thải ô nhiễm hít vảo. Từ đó, giảm thiểu khả năng mắc các bệnh đường hô hấp cũng như tránh tổn thương phổi.
Bảo vệ môi trường hơn
Thay vì đi nhiều xe máy, lựa chọn đi xe hơi, phương tiện công cộng giúp giảm thiểu khí thải ra môi trường. Góp phần bảo vệ không khí khi đây đang là môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng.
Ít bị tác động bởi thời tiết
Sẽ không còn nỗi lo lắng ngụp lặn trong biển nước, xe tắt máy khi mưa lớn, hay nắng nóng, ảnh hưởng tia UV do đi đường trên xe máy. Thiết kế bên ngoài của ô tô giúp người sử dụng phương tiện tránh được ảnh hưởng bởi sự thất thường của thời tiết.
Top những mẫu xe hơi đáng mua nhất trong tầm giá 600 triệu
Toyota Vios
Là chiếc xe có doanh số đứng đầu tầm giá, Toyota Vios không làm khách hàng thất vọng khi luôn được đánh giá là mẫu xe bền bỉ, chất lượng và giữ được giá trị.
Ưu điểm:
– Nhiều phiên bản, mức giá phù hợp: Ở phiên bản mới nhất, Vios 2021 được bán với 6 phiên bản cùng với các tùy chọn 3 hoặc 7 túi khí.
– Khoang xe rộng rãi, thoải mái: với khoang hành lý có dung tích 500L, mẫu xe này khá được ưu chuộng với những người có nhu cầu sử dụng cho gia đình. Chỗ ngồi rộng, được trang bị sẵn tay nắm, nơi để cốc rất thực dụng.
– Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu của Vios được Toyota công bố là 7,74L/100km ở đô thị và 4,85L/100km đường cao tốc. Đây là con số khá ấn tượng và kinh tế cho người dùng.
– Tính an toàn cao: Ngoài 2 tính năng mới được nâng cấp ở phiên bản 2021 là tự động chốt cửa theo tốc độ vàhệ thống đèn báo phanh khẩn cấp EBS, Vios luôn được trang bị các công nghệ an toàn khác như:
- ABS (hệ thống chống phanh bó cứng)
- BA (hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp)
- EBD (hệ thống phân phối lực phanh điện tử)
- VSC (hệ thống cân bằng điện tử)
- TRC (hệ thống kiểm soát lực kéo)
- HAC (hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc)
- Cảm biến trước, sau và camera lùi
- 3-7 túi khí
Khuyết điểm:
– Khả năng cách âm kém: đây là điểm bị phàn nàn khá nhiều ở dòng xe này vì tạo ra cảm giác không ổn định khi di chuyển ở tốc độ cao, hoặc trong đường phố đông đúc.
– Ngoại hình không quá ấn tượng.
Mức giá: 478 triệu đồng-638 triệu đồng. Với riêng màu trắng ngọc trai, khách hàng sẽ phải trả thêm 8 triệu đồng để sở hữu.
Mẫu xe |
Số túi khí |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
VIOS 1.5E MT |
3 |
478 |
7 |
495 |
|
VIOS 1.5E CVT |
3 |
531 |
7 |
550 |
|
VIOS GR-S |
7 |
630 |
VIOS 1.5G CVT |
7 |
581 |
Toyota Raize
Là mẫu xe gầm cao cỡ nhỏ sắp được Toyota cho ra mắt, Raize nhận được sự ủng hộ lớn từ người tiêu dùng khi đại diện hãng xe Nhật tại Việt Nam cho biết đã nhận được hơn 1500 đơn đặt hàng cho thiết kế này.
Ưu điểm:
– Ngoại thất đẹp: Dù chưa chính thức tới tay người mua, qua hình ảnh từ hãng, Raize được đánh giá là có ngoại thất cá tính và vô cùng trẻ trung. Toyota Raize có ngoại thất khá vuông vức cùng với những đường thẳng dập nổi trên đầu và thân xe, đây cũng chính là những tạo hình làm nên độ nhận diện cao cho dòng xe mới này.
– Tính năng an toàn: Được trang bị cả cảm biến trước, sau, 7 túi khí, cũng như gói Smart Assist giúp: cảnh báo điểm mù, cắt ngang, camera 360,… Raize là một đối thủ đáng gờm với những dòng khác trong tầm giá.
Khuyết điểm:
– Khoang ghế ngồi nhỏ hẹp: với kích thước được công bố là 399.5 x 1.695 x 1.620 (mm), ghế ngồi và dung tích chứa đồ cửa Raize sẽ bị hạn chế ở mức khá khiêm tốn.
– Không trang bị nội thất cao cấp: sử dụng bọc nội thất nỉ pha vải và không có lựa chọn bọc da, mẫu xe này chưa thực sự là hài lòng được khách hàng khó tính.
Mức giá: từ 527 triệu đồng
Mazda 2
Lại là một mẫu xe đến từ các hãng xe Nhật Bản, Mazda 2 được đánh giá cao với mẫu mã sang trọng.
Ưu điểm:
– Kiểu dáng thời trang: Thiết kế ngoại thất đơn giản, Mazda 2 bắt mắt với những đường dập nổi mạnh mẽ, tạo hình cũng rất hiện đại.
– Cách âm tốt khi di chuyển, hạn chế được tiếng ồn trong khoang xe.
– Các tính năng an toàn: sử dụng công nghệ kiểm soát gia tốc GVC Plus, Mazda 2 được nâng cao độ ổn định thân xe khi chuyển hướng và hỗ trợ gói công nghệ an toàn i-Activsense.
Khuyết điểm:
– Khoang ghế ngồi chật hẹp: dù có ngoại thất đẹp, nhưng ghế ngồi của mẫu xe này khá nhỏ. Cạnh đó, ghế trước không có bệ tỳ tay và ghế sau thì có lung ghế đứng, gây mệt mỏi, giảm trải nghiệm người dùng.
Mức giá: 479 triệu đồng – 619 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mazda 2 Sedan 1.5 AT |
479 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Deluxe |
509 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury |
559 |
Mazda 2 Sedan 1.5 Premium |
599 |
Mazda 2 Sport 1.5 Deluxe |
519 |
Mazda 2 Sport 1.5 Luxury |
574 |
Mazda 2 Sport 1.5 Premium |
619 |
Mazda CX-3
Mẫu xe SUV 5 chỗ đến từ Madza cũng rất nổi tiếng với thiết kế ngoại thất đơn giản nhưng không kém phần lung linh. Với lưới tản nhiệt mạ crom sáng bóng, đường nét dập nổi và đèn pha góc cạnh, mẫu xe này cũng rất cá tính, năng động.
Ưu điểm:
– Mức tiêu thụ nhiên liệu thấp: với mức tiêu thụ 8,1L/100km đường đô thị và 6,71L/100km đường cao tốc, CX-3 được xếp vào top đầu về khả năng tiết kiệm nhiên liệu của những chiếc crossover.
– Cảm giác lái tốt: Hệ thống treo của mẫu xe này giúp chúng có độ bám đường tốt. Từ đó tăng cảm giác lái của người dùng
– Tính năng an toàn: trang bị cả công nghệ kiểm soát gia tốc G-Vectoring Control, và gói i-Activsense với các tính năng như: cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi,… CX-3 được đánh giá đáng mua vì các tính năng an toàn vượt trội.
Khuyết điểm:
– Chỗ ngồi thiếu tiện nghi, chật hẹp: theo nhiều người đánh giá thì hàng ghế phía sau của CX-3 thực sự không thể phục vụ cho nhu cầu của gia đình trong chuyến đi dài, vì chúng quá nhỏ, ngồi lâu dễ gây cảm giác gò người, khó chịu.
– Khoang chứa hành lý có dung tích nhỏ: so với “đàn anh” CX-5 có dung tích chứa đồ khi các hàng ghế sau được gập lại là 1840L, thì CX-3 vô cùng lép vế với con số 1260L.
Mức giá: 649 triệu đồng – 729 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Mazda CX-3 Deluxe |
649 |
Mazda CX-3 Luxury |
689 |
Mazda CX-3 Premium |
729 |
Kia Cerato
Kia Cerato là một mẫu Sedan hạng C có mức giá “mềm” nhất. Mang dáng vẻ thể thao, năng động nhưng nội thất lại vô cùng sang trọng, bắt mắt.
Ưu điểm:
– Cảm giác lái an toàn và tự tin: hệ thống treo và cách âm đã được nâng cấp đáng kể với bản cũ khiến người lái có trải nghiệm ổn định và tốt hơn.
– Khoang ghế ngồi rộng rãi.
– Nhiều phiên bản và mức giá: giúp người mua có lựa chọn phù hợp nhất.
Khuyết điểm:
– Tính năng an toàn chưa hoàn thiện: hiện mẫu xe đến từ Hàn Quốc vẫn chưa được trang bị khả năng hỗ trợ phanh tự động, cảnh báo va chạm, lệch làn đường,…
– Cách âm chưa tốt
Mức giá: 544 triệu đồng – 685 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Kia Cerato 1.6 MT |
544 |
Kia Cerato 1.6 AT Deluxe |
584 |
Kia Cerato 1.6 Luxury |
639 |
Kia Cerato 2.0 Premium |
685 |
Kia Seltos
Kia luôn là “ông hoàng” về doanh số bán ra đối với dòng SUV hạng B và Seltos cũng chính là một trong những mẫu xe góp phần giúp hãng xe này khẳng định vị thế.
Ưu điểm:
– Nội thất rộng rãi, thoải mái
– Tiết kiệm nhiên liệu:
Khuyết điểm:
– Hệ thống treo xoắn: tạo cảm giác khó chịu khi đi trên đường không bằng phẳng, địa hình xấu.
– Cách âm kém
Mức giá: 599 triệu đồng – 719 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Kia Seltos 1.4 Deluxe |
599 |
Kia Seltos 1.4 Luxury |
649 |
Kia Seltos 1.6 Premium |
699 |
Kia Seltos 1.4 Premium |
719 |
Mitsubishi Xpander
Là một “cơn sốt” tại Việt Nam khi nhanh chóng “soán ngôi” Toyota Innova trong phân khúc MVP, Xpander được thiết kế bề ngoài góc cạnh, thể thao và rất thời thượng.
Ưu điểm:
– Tính năng an toàn: hệ thống phanh an toàn ABS – EBD, hỗ trợ phanh khẩn cấp, kiểm soát lực kéo, … giúp chiếc xe vận hành đảm bảo hơn.
– Độ linh hoạt cao: La-zăng có kích thước 16inch với thiết kế 5 chấu đơn với họa tiết nổi bật. Cùng với bán kính quay vòng nhỏ chỉ có 5,2m giúp cho chiếc xe trở nên linh hoạt hơn.
– Khoang ngồi rộng rãi bậc nhất phân khúc: với dung tích chứa đồ lớn, mẫu xe từ thương hiệu Mitsubishi được đánh giá là phù hợp với nhu cầu đi lại của gia đình.
Khuyết điểm:
– Không thích hợp với mọi địa hình: với động cơ MIVEC dung tích 1,5L kèm theo công suất 103 mã lực, hộp số tự động 4 cấp độ, thông số này khiến Xpander không thực sự nổi trội nếu phải đi đường dài, gồ ghề.
– Tầm nhìn hạn chế: Mui xe được thiết kế ngắn khiến mẫu xe này bị đánh giá thấp về tầm nhìn xa khi di chuyển.
Mức giá: 555 triệu đồng – 630 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Xpander 1.5 AT (phiên bản đặc biệt) |
630 |
Xpander 1.5 AT |
630 |
Xpander 1.5 MT |
555 |
Hyundai Elantra
Mẫu xe thanh lịch, trẻ trung đến từ Hàn Quốc được cho là phù hợp với những người cá tính, yêu thích kiểu dáng thể thao.
Ưu điểm:
– Vận hành êm ái, ít rung và hạn chế tiếng ồn.
– Hệ thống treo chắc chắn.
– Trang bị công nghệ hiện đại: Chìa khóa thông minh, hệ thống nhận diện giọng nói và màn hình giải trí có tính năng kết nối với Apple Carplay và Android Auto cũng là những điểm được đánh giá cao của mẫu xe này.
Khuyết điểm:
– Không có đèn cản.
– Không có chỗ tựa đầu ở ghế giữa hàng ghế sau.
– Chưa mang lại cảm giác lái thực sự tốt.
Mức giá: 580 triệu đồng – 699 triệu đồng
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Hyundai Elantra 1.6 MT |
580 |
Hyundai Elantra 1.6 AT |
655 |
Hyundai Elantra 2.0 AT |
699 |
Hyundai Elantra Sport |
769 |
Với những mẫu xe được điểm qua bên trên, trong phân khúc giá 600 triệu, người mua có thể tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng mà chọn các dòng xe như: hatchback, sedan, hay SUV để phục vụ cho nhu cầu đi lại. Mong rằng qua bài viết, quý khách hàng có thể lựa chon cho mình “người bạn đồng hành” trên mọi nẻo đường phù hợp nhất!
Xem thêm các bài viết mới:
Bài viết liên quan
Mùa mưa ở Việt Nam bắt đầu từ tháng mấy?
Cuộc gặp gỡ hiếm có của những người yêu VinFast VF9 với số lượng 333 xe
Ô tô bị cây đổ đè bẹp có được nhận bồi thường không?